early
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: early
Phát âm : /'ə:li/
+ tính từ
- sớm, ban đầu, đầu mùa
- an early riser
người hay dậy sớm
- early prunes
mận sớm, mận đầu mùa
- an early riser
- gần đây
- at an early date
vào một ngày gần đây
- at an early date
+ phó từ
- sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa
- to rise early
dậy sớm
- early in the morning
vào lúc sáng sớm
- to rise early
- early enough
- vừa đúng lúc
- earlier on
- trước đây
- early in the list
- ở đầu danh sách
- as early as the 19th century
- ngay từ thế kỷ 19
- they got up a bit early for you
- (thông tục) chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "early"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "early":
earl early - Những từ có chứa "early":
biyearly clearly dearly dearly-won early early bird early childhood early coral root early days early purple orchid more... - Những từ có chứa "early" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sáng sớm đôi tám bảnh mắt sáng mai văn học gia đồng tảng sáng hớt ngọn tân xuân sớm more...
Lượt xem: 756