engulf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engulf
Phát âm : /in'gʌlf/
+ ngoại động từ
- nhận chìm, nhận sâu (xuống vực thẳm...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "engulf"
- Những từ có chứa "engulf":
engulf engulfment
Lượt xem: 486