arouse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arouse
Phát âm : /ə'rauz/
+ ngoại động từ
- đánh thức
- khuấy động, gợi
- to arouse harred
gợi lòng căm thù
- to arouse harred
- (nghĩa bóng) thức tỉnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sex excite turn on wind up stir awaken wake waken rouse wake up stimulate brace energize energise perk up awake come alive elicit enkindle kindle evoke fire raise provoke - Từ trái nghĩa:
cause to sleep de-energize de-energise sedate calm tranquilize tranquillize tranquillise fall asleep dope off flake out drift off nod off drop off doze off drowse off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arouse"
Lượt xem: 670