--

enliven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enliven

Phát âm : /in'laivn/

+ ngoại động từ

  • làm hoạt động, làm sôi nổi, làm phấn chấn (người tình cảm...)
  • chấn hưng, làm hưng thịnh (sự buôn bán)
  • làm tươi sáng, làm vui vẻ, làm sinh động (bức tranh, cảnh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enliven"
Lượt xem: 437