--

enthrall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthrall

Phát âm : /in'θrɔ:l/ Cách viết khác : (enthrall) /in'θrɔ:l/

+ ngoại động từ

  • mê hoặc, làm mê mệt
  • (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthrall"
Lượt xem: 567