disenchant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disenchant
Phát âm : /'disin'tʃɑ:nt/
+ ngoại động từ
- giải mê, làm hết ảo tưởng, làm tan ảo mộng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disenchant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disenchant":
disenchant disenchanted - Những từ có chứa "disenchant":
disenchant disenchanted disenchanting disenchantment
Lượt xem: 502