enthral
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enthral
Phát âm : /in'θrɔ:l/ Cách viết khác : (enthrall) /in'θrɔ:l/
+ ngoại động từ
- mê hoặc, làm mê mệt
- (thường), (nghĩa bóng) nô dịch hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enchant enrapture transport enthrall ravish delight - Từ trái nghĩa:
disenchant disillusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enthral"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "enthral":
enthral enthrall entirely enteral - Những từ có chứa "enthral":
disenthral disenthrall disenthralment enthral enthrall enthralled enthralling enthralment
Lượt xem: 479