--

special

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: special

Phát âm : /'speʃəl/

+ tính từ

  • đặc biệt, riêng biệt
    • word used in a special sense
      từ dùng theo nghĩa đặc biệt
    • special price
      giá đặc biệt
    • to appoint special agents
      cử đặc phái viên
    • to receive special instructions
      nhận những chỉ thị đặc biệt
    • special edition
      đợt phát hành đặc biệt

+ danh từ

  • cảnh sát đặc biệt
  • chuyến xe lửa đặc biệt
  • cuộc thi đặc biệt
  • số báo phát hành đặc biệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "special"
Lượt xem: 899