used
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: used
Phát âm : /ju:zd/
+ tính từ
- thường dùng, đang dùng
- cũ, đ dùng rồi (đồ vật)
- used clothes
áo quần cũ
- used clothes
- quen
- used to danger
quen với nguy hiểm
- used to danger
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
secondhand exploited ill-used put-upon victimized victimised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "used"
Lượt xem: 314