shackle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shackle
Phát âm : /'ʃækl/
+ danh từ
- cái cùm, cái còng
- (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế
- shackle s of convention
sự trói buộc của quy ước
- shackle s of convention
- cái sứ cách điện
+ ngoại động từ
- cùm lại, xích lại
- ngăn cản, ngăn chặn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shackle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "shackle":
saccule sale scale sea kale shackle shale shall shaly shawl sickle more... - Những từ có chứa "shackle":
hamshackle ramshackle shackle shackle-bolt unshackle unshackled
Lượt xem: 708