--

fiat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fiat

Phát âm : /'faiæt/

+ danh từ

  • sắc lệnh, lệnh
  • sự đồng ý, sự tán thành, sự thừa nhận
    • to give one's fiat to something
      tán thành việc gì
  • sự cho phép

+ ngoại động từ

  • ban sắc lệnh
  • đồng ý, tán thành
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho phép
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fiat"
Lượt xem: 447