--

rigid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rigid

Phát âm : /'ridʤid/

+ tính từ

  • cứng
  • (nghĩa bóng) cứng rắn, cứng nhắc
    • rigid principles
      nguyên tắc cứng rắn
    • rigid discipline
      kỷ luật cứng nhắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rigid"
Lượt xem: 717

Từ vừa tra