rouse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rouse
Phát âm : /rauz/
+ danh từ
- (quân sự) hiệu kèn đánh thức
+ ngoại động từ
- khua, khuấy động
- to rouse a fox from its lair
khua một con cáo ra khỏi hang
- to rouse a fox from its lair
- đánh thức, làm thức tỉnh
- to rouse someone [from sleep]
đánh thức ai dậy
- to rouse oneself
thức tỉnh, tỉnh táo
- to rouse someone [from sleep]
- khích động
- to rouse the masses to action
khích động quần chúng hành động
- to rouse the masses to action
- khêu gợi (tình cảm...)
- khuấy (chất lỏng, bia khi ủ)
- chọc tức, làm nổi giận
- (hàng hải) kéo mạnh, ra sức kéo
+ nội động từ
- ((thường) + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh
+ ngoại động từ
- muối (cá trích...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rouse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rouse":
race rage raise rake rase rash raze recce rehouse rice more... - Những từ có chứa "rouse":
arouse aroused carouse carousel carouser Crouse grouse grouser rabble rouser rouse more... - Những từ có chứa "rouse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gợi kích động kích thích chọc tức khuấy động giác ngộ chọc
Lượt xem: 616