--

forecast

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: forecast

Phát âm : /fɔ:'kɑ:st/

+ danh từ

  • sự dự đoán trước; sự dự báo trước
    • weather forecast
      dự báo thời tiết
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa

+ ngoại động từ, forecast, forecasted

  • dự đoán, đoán trước; dự báo
    • to forecast the weather
      đự báo thời tiết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "forecast"
Lượt xem: 787