quẻ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẻ+ noun
- Go; forecast; lots
- gieo quẻ
to draw lots
- gieo quẻ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẻ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẻ":
qua quà quả quá quá ư quạ quác quạc quách quạch more... - Những từ có chứa "quẻ":
bấm quẻ giở quẻ gieo quẻ quẻ - Những từ có chứa "quẻ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 469