fulsome
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fulsome
Phát âm : /'fulsəm/
+ tính từ
- quá đáng, thái quá (lời khen, lòng yêu)
- đê tiện
- fulsome flattery
lời nịnh hót đê tiện
- fulsome flattery
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngấy tởm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fulsome"
- Những từ có chứa "fulsome":
fulsome fulsomeness
Lượt xem: 472