--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
smarmy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
smarmy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smarmy
Phát âm : /'smɑ:mi/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
(thông tục) xun xoe, nịnh nọt
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
buttery
fulsome
oily
oleaginous
soapy
unctuous
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
smarmy
:
(thông tục) xun xoe, nịnh nọt