--

unctuous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unctuous

Phát âm : /'ʌɳtjuəs/

+ tính từ

  • nhờn (như có thấm dầu)
  • màu mỡ (đất)
  • (nghĩa bóng) ngọt xớt (lời nói)
Từ liên quan
Lượt xem: 458