--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
oleaginous
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
oleaginous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oleaginous
Phát âm : /,ouli'ædʤinəs/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
nhờn
có dầu, cho dầu
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
greasy
oily
sebaceous
buttery
fulsome
smarmy
soapy
unctuous
Lượt xem: 355
Từ vừa tra
+
oleaginous
:
nhờn
+
è cổ
:
Back-bendinggánh nặng è cổA load of back-bending weight