--

oleaginous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oleaginous

Phát âm : /,ouli'ædʤinəs/

+ tính từ

  • nhờn
  • có dầu, cho dầu
Từ liên quan
Lượt xem: 355