--

buttery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: buttery

Phát âm : /'bʌtəri/

+ tính từ

  • có bơ
  • giống bơ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "buttery"
Lượt xem: 469

Từ vừa tra