soapy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soapy
Phát âm : /'soupi/
+ tính từ
- giống xà phòng
- có mùi xà phòng
- có thấm xà phòng
- thớ lợ, thơn thớt; bợ đỡ (lời nói, người, thái độ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
buttery fulsome oily oleaginous smarmy unctuous saponaceous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soapy"
Lượt xem: 409