get down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: get down+ danh từ
- con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
begin get start out start set about set out commence write down set down put down depress deject cast down dismay dispirit demoralize demoralise swallow unhorse dismount light get off lower take down let down bring down - Từ trái nghĩa:
end terminate elate lift up uplift pick up intoxicate raise lift elevate get up bring up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "get down"
Lượt xem: 837