hoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàng+ noun
- female phoenix king; emperor, prince (nói tắt)
- Sống như ông hoàng
To live a prince's life, to live in princely style
- Sống như ông hoàng
+ adj
- yellow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàng"
Lượt xem: 397