iced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iced
Phát âm : /aist/
+ tính từ
- đóng băng
- phủ băng
- ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
- iced coffee
cà phê ướp lạnh cà phê đá
- iced coffee
- phủ một lượt đường cô (bánh...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iced"
- Những từ có chứa "iced":
apprenticed bargain-priced beneficed corniced epicedia epicedium harsh-voiced high-priced iced intersticed more...
Lượt xem: 366