khom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khom+ verb
- to bow; to bend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khom"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khom":
kham khảm khám khăm khẳm khắm khem khoăm khoằm khom more... - Những từ có chứa "khom":
khom khom khòm khom khom - Những từ có chứa "khom" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
grovel groveling grovelling groveller vaulted hunched bended bowing hunch stoop more...
Lượt xem: 536