--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lambaste
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lambaste
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lambaste
Phát âm : /læm'beist/
Your browser does not support the audio element.
+ ngoại động từ
(tiếng địa phương) đánh quật, vật
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
call on the carpet
take to task
rebuke
rag
trounce
reproof
lecture
reprimand
jaw
dress down
call down
scold
chide
berate
bawl out
cane
flog
lambast
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
lambaste
:
(tiếng địa phương) đánh quật, vật