flog
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: flog
Phát âm : /flog/
+ ngoại động từ
- quần quật
- (từ lóng) đánh thắng
- (từ lóng) bán
- quăng đi quăng lại (cấp cứu)
- to flog a dead horse
- phi công vô ích
- to flog laziness out of somebody
- đánh cho ai mất lười
- to flog learning into somebody
- đánh để bắt ai phải học
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "flog"
Lượt xem: 619