legged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legged+ Adjective
- có chân (thường được dùng trong từ ghép)
- four-legged animals
động vật có bốn chân
- four-legged animals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "legged":
legate legatee legist liked laced listed licked legged legato leased more... - Những từ có chứa "legged":
badger-legged baker-legged bandy-legged barelegged bow-legged cross-legged duck-legged gate-legged legged light-legged more... - Những từ có chứa "legged" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khạng nạng chễm chệ chữ bát chân quỳ chân chít
Lượt xem: 412