lieu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieu
Phát âm : /lju:/
+ danh từ
- in lieu of thay thế vào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieu"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lieu":
l la law lay lea leal lee lei leo leu more... - Những từ có chứa "lieu":
duc de richelieu flag-lieutenant halieutic halieutics lieu lieutenancy lieutenant lieutenant junior grade lieutenant-colonel lieutenant-commander more...
Lượt xem: 419