--

lieutenant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lieutenant

Phát âm : /lef'tenənt, (Mỹ) lju:'tenənt/

+ danh từ

  • người thay thế, người tạm thay
  • (quân sự) trung uý
  • đại uý hải quân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lieutenant"
Lượt xem: 452