linen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linen
Phát âm : /'linin/
+ danh từ
- vải lanh
- đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
- to wash one's dirty line to public
- vạch áo cho người xem lưng
- to wash one's dirty linen at home
- đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng
+ tính từ
- bằng lanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "linen":
lain lame lane lawn lean leman lemon liana lien lime more... - Những từ có chứa "linen":
conuropsis carolinensis dirty linen dumetella carolinensis linen linen-draper table-linen underlinen - Những từ có chứa "linen" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sô gai bong hồ
Lượt xem: 381