--

linen

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linen

Phát âm : /'linin/

+ danh từ

  • vải lanh
  • đồ vải lanh (khăn bàn, áo trong, khăn ăn, khăn trải gường...)
  • to wash one's dirty line to public
    • vạch áo cho người xem lưng
  • to wash one's dirty linen at home
    • đóng cửa bảo nhau, không vạch áo cho người xem lưng

+ tính từ

  • bằng lanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linen"
Lượt xem: 356

Từ vừa tra