--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
loch
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
loch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loch
Phát âm : /lɔk/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
(Ê-cốt) hồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loch"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"loch"
:
lac
lace
laches
lack
lacy
lag
laic
lake
lakh
lash
more...
Những từ có chứa
"loch"
:
allochronic
allochthonous
cloche
loch
lochan
moloch
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
loch
:
(Ê-cốt) hồ