--

metal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: metal

Phát âm : /'metl/

+ danh từ

  • kim loại
  • đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)
  • (số nhiều) đường sắt, đường ray
    • the train leaves (turn off) the metals
      xe lửa trật ray
  • (quân sự) xe tăng, xe bọc thép
  • thuỷ tinh lỏng

+ ngoại động từ

  • bọc kim loại
  • rải đá; rải đá sửa (một con đường)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "metal"
Lượt xem: 639

Từ vừa tra