matt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: matt+ Adjective
- không bóng, không sáng
+ Noun
- đặc tính không sáng, không bóng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flat mat matte matted flatness lusterlessness lustrelessness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "matt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "matt":
mad made mahout maid mat mate matey maty m.d. mead more... - Những từ có chứa "matt":
conservation of matter crux of the matter dark matter data formatting end matter end matter grey matter matt matted matter more...
Lượt xem: 589