methyl
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: methyl
Phát âm : /'meθil/
+ danh từ
- (hoá học) Metyla
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
methyl group methyl radical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "methyl"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "methyl":
medal medial mental menthol metal methyl mettle motel mutual - Những từ có chứa "methyl":
dimethyl ketone dimethylglyoxime methyl methylate methylated methylene methylene blue
Lượt xem: 412