--

soften

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soften

Phát âm : /'sɔfn/

+ ngoại động từ

  • làm cho mềm, làm cho dẻo
  • làm cho dịu đi
    • curtains that soften the light
      màn che ánh sáng dịu bớt
  • làm cho yếu đi, làm nhụt
    • to soften someone's will
      làm yếu quyết tâm của ai

+ nội động từ

  • mềm đi
  • yếu đi, dịu đi
  • trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả
    • to soften at the sight of something
      mủi lòng khi nhìn thấy cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soften"
Lượt xem: 822