mitt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mitt
Phát âm : /'mitn/ Cách viết khác : (mitt) /mit/
+ danh từ
- găng tay hở ngón
- (số nhiều) (từ lóng) găng đấu quyền Anh
- frozen mitten
- (từ lóng) sự đón tiếp lạnh nhạt
- to get the mitten
- (từ lóng) bị đuổi ra khỏi chỗ làm
- bỏ rơi ai (nói về người yêu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
baseball glove glove baseball mitt hand manus paw
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mitt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mitt":
mad made maid mat mate matey maty m.d. mead meant more... - Những từ có chứa "mitt":
admittable admittance admittedly admittible citizens committee committal committal service committal to memory committal to writing committal to writing more...
Lượt xem: 561