mock
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mock
Phát âm : /mɔk/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu
- to make a mock of someone
chế nhạo ai, chế giễu ai
- to make a mock of someone
+ tính từ
- giả, bắt chước
- mock modesty
khiêm tốn giả
- mock battle
trận giả
- mock velvet
nhung giả
- mock modesty
+ ngoại động từ
- chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
- thách thức; xem khinh, coi thường
- lừa, lừa dối, đánh lừa
- nhại, giả làm
+ nội động từ
- (+ at) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mock"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mock":
macaw mace mag mage magi make mash mask mass maze more... - Những từ có chứa "mock":
hammock hammock chair hummock hummocky mock mock-heroic mock-turtle soup mock-up mocker mockery more... - Những từ có chứa "mock" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thuyết nhạo nói giễu chế nhạo chế mõ
Lượt xem: 419