mode
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mode
Phát âm : /moud/
+ danh từ
- cách, cách thức, lối, phương thức
- a new mode of transport
một cách vận chuyển mới
- mode of production
phương thức sản xuất
- a new mode of transport
- kiểu, mốt, thời trang
- (ngôn ngữ học) lối, thức
- (âm nhạc) điệu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
modal value musical mode mood modality manner style way fashion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mode"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mode":
mad made maid mat mate matey maty m.d. m-day mead more... - Những từ có chứa "mode":
a la mode church mode commode cutaway model demode discommode dressmaker's model ecclesiastical mode immoderate immoderateness more... - Những từ có chứa "mode" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mẫu mã quy cách cách thức cung sản xuất
Lượt xem: 2130