--

mint

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mint

Phát âm : /mint/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây bạc hà
  • (Ê-cốt) mục đích, ý đồ
  • sự cố gắng

+ động từ

  • cố gắng
  • nhằm, ngắm

+ danh từ

  • sở đúc tiền
  • (nghĩa bóng) món lớn, kho vô tận, nguồn vô tận
    • a mint of documents
      một nguồn tài liệu vô tận
    • a mint of money
      một món tiền lớn
  • (nghĩa bóng) nguồn cung cấp, nguồn phát minh, nguồn sáng chế

+ ngoại động từ

  • đúc (tiền)
  • (nghĩa bóng) đặt ra, tạo ra
    • to mint a new word
      đặt ra một từ mới

+ tính từ

  • mới, chưa dùng (tem, sách)
    • in mint condition
      mới toanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mint"
Lượt xem: 1866