multi-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multi-colored+ Adjective
- giống multi-color
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multi-colored"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "multi-colored":
multicoloured multi-colored multi-coloured - Những từ có chứa "multi-colored" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh đoàn lầu đoàn trưởng cao tầng ngất trời Chăm
Lượt xem: 594