multicoloured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multicoloured
Phát âm : /'mʌlti'kʌləd/
+ tính từ
- nhiều màu; sặc sỡ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multicoloured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "multicoloured":
multicoloured multi-colored multi-coloured
Lượt xem: 446