multi-coloured
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: multi-coloured+ Adjective
- giống multicoloured
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "multi-coloured"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "multi-coloured":
multicoloured multi-colored multi-coloured - Những từ có chứa "multi-coloured" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh đoàn mỡ gà nặn lầu được nước su sẽ hồng đào sặm màu đỏ hỏn da cam more...
Lượt xem: 461