--

mutton

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutton

Phát âm : /'mʌtn/

+ danh từ

  • thịt cừu
  • as dead as mutton
    • (xem) dead
  • to eat one's mutton with somebody
    • ăn cơm với ai
  • let's return to our muttons
    • ta hây trở lại vấn đề của chúng ta
  • mutton dressed like lamb
    • (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutton"
Lượt xem: 805