mutton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mutton
Phát âm : /'mʌtn/
+ danh từ
- thịt cừu
- as dead as mutton
- (xem) dead
- to eat one's mutton with somebody
- ăn cơm với ai
- let's return to our muttons
- ta hây trở lại vấn đề của chúng ta
- mutton dressed like lamb
- (thông tục) bà già muốn làm trẻ như con gái mười tám
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mutton"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mutton":
matin mention mitten motion munition mutation mutiny mutton muttony - Những từ có chứa "mutton":
cut of mutton leg-of-mutton mutton mutton chop mutton-head mutton-headed muttony - Những từ có chứa "mutton" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoi cừu
Lượt xem: 866