mê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mê+ verb
- to faint; to lose consciousness
- ngủ mê
to sleep roundly
- ngủ mê
+ verb
- to dote upon; to be carry about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mê"
Lượt xem: 396