--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mím
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mím
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mím
+ verb
to tighten
môi nó mím chặt lại
his lips tightened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mím"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mím"
:
mắm
mâm
mầm
mềm
mím
mom
mỏm
mõm
mồm
mơm
more...
Những từ có chứa
"mím"
:
mím
múm mím
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
mím
:
to tightenmôi nó mím chặt lạihis lips tightened
+
ten
:
verdgris
+
rấm
:
ForceRấm chuốiTo force bananasRấm thóc giốngTo force rice seeds
+
sai
:
fruitful, bearing much fruit falsetin đồn saifalse numerer failing to keepsai lờito fail to keep one's words out ofsai kiểuout of modelsai khớpout of joint
+
gần
:
near; next toviệc làm gần xongthe job is near completion