mỏm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏm+
- Top, peak
- Mỏm đá lởm chởm
A rugged rock-top
- Đứng trên mỏm núi
To stand on the peak (top) of a mountain
- Mỏm đá lởm chởm
- Process (of a bone)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏm"
Lượt xem: 456
Từ vừa tra