--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mắm
+ noun
salted fish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mắm"
:
mắm
mâm
mầm
mềm
mím
mom
mỏm
mõm
mồm
mờ ám
more...
Những từ có chứa
"mắm"
:
mắm
nước mắm
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
mắm
:
salted fish
+
bách khoa
:
Encyclopaedic; polytechnickiến thức bách khoaencyclopaedic knowledgekhối óc bách khoaencyclopaedic braintừ điển bách khoa về âm nhạc, bách khoa thư âm nhạcencyclopedia of musictrường đại học bách khoaa polytechnic (college)trường bách nghệa technical school (under the French)
+
hủ bại
:
Corrupt, degeneratePhải từ bỏ những phong tục hủ bạiDegenerate customs must be abolished
+
anodyne
:
(y học) làm dịu, làm giảm đau