--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mầm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mầm
+ noun
(bot) bud; germ seed
mầm chia rẽ
the seeds of discord
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mầm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mầm"
:
mắm
mâm
mầm
mềm
mím
mom
mỏm
mõm
mồm
mờ ám
more...
Những từ có chứa
"mầm"
:
mầm
mầm non
mọc mầm
nảy mầm
Lượt xem: 444
Từ vừa tra
+
mầm
:
(bot) bud; germ seedmầm chia rẽthe seeds of discord
+
inning
:
lượt chơi của một phía; lượt chơi của một cầu thủ (crickê, bóng chày) ((cũng) inngs)