--

mâm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mâm

+ noun  

  • tray; salver; waiter
    • mâm đồng
      copper tray
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mâm"
Lượt xem: 456